THÁI BÌNH → LẠNG SƠN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Tiền Hải: Đ. Phố Hùng Thắng, TT. Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
|
Bx Lạng Sơn: Khối 1, TT. Cao Lộc, H. Cao Lộc, Lạng Sơn |
07:00
|
Bx Đình Lập: TT. Đình lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | ||
Vp Thái Bình: X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
Bx Lạng Sơn: Khối 1, TT. Cao Lộc, H. Cao Lộc, Lạng Sơn | |
Bx Đình Lập: TT. Đình lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | ||
Điểm đón trả / Điện Máy Xanh Diêm Điền: TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình
|
Bx Lạng Sơn: Khối 1, TT. Cao Lộc, H. Cao Lộc, Lạng Sơn |
07:30
|
Bx Đình Lập: TT. Đình lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
LẠNG SƠN → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Lạng Sơn: Khối 1, TT. Cao Lộc, H. Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Bx Tiền Hải: Đ. Phố Hùng Thắng, TT. Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
12:00
|
Vp Thái Bình: X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
Điểm đón trả / Điện Máy Xanh Diêm Điền: TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình | ||
Bx Đình Lập: TT. Đình lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn
|
Bx Tiền Hải: Đ. Phố Hùng Thắng, TT. Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
13:00
|
Vp Thái Bình: X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
Điểm đón trả / Điện Máy Xanh Diêm Điền: TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình |
THÁI BÌNH → BẮC NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Tiền Hải: Đ. Phố Hùng Thắng, TT. Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Điểm đón trả / KCN Yên Phong I: X. Yên Trung, H. Yên Phong, Bắc Ninh
|
06:00
|
Vp Thái Bình: X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
Điểm đón trả / Điện Máy Xanh Diêm Điền: TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình |
BẮC NINH → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / KCN Yên Phong I: X. Yên Trung, H. Yên Phong, Bắc Ninh
|
Bx Tiền Hải: Đ. Phố Hùng Thắng, TT. Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
12:00
|
Vp Thái Bình: X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
Điểm đón trả / Điện Máy Xanh Diêm Điền: TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình |